Lộ trình Kỹ sư Mạng

Từ nền tảng TCP/IP đến kiến trúc sư mạng đám mây, làm chủ hạ tầng kết nối của thế giới số.

🧭 Tổng quan: Kỹ sư Mạng là ai?

Kỹ sư Mạng (Network Engineer) là người thiết kế, cài đặt, quản lý và bảo trì hệ thống mạng máy tính (LAN, WAN, VPN). Họ giải quyết các sự cố, tối ưu hiệu suất và đảm bảo an toàn, ổn định cho hạ tầng kết nối.

Lộ trình theo Giai đoạn

Giai đoạn 1: Nền tảng mạng & hệ thống 0-3 tháng

Mục tiêu: Hiểu rõ cấu trúc, thiết bị và giao thức mạng
  • Cơ bản mạng: Mô hình OSI & TCP/IP, IP addressing, Subnetting.
  • Thiết bị mạng: Router, Switch, Access Point, Firewall.
  • Giao thức & Công nghệ: Ethernet, TCP/UDP, DNS, DHCP, NAT.
  • Công cụ: ping, traceroute, ipconfig/ifconfig, nmap.

Thực hành: Dùng Cisco Packet Tracer mô phỏng mạng LAN, cấu hình IP tĩnh.

Giai đoạn 2: Quản trị mạng doanh nghiệp 3-9 tháng

Mục tiêu: Làm chủ cấu hình mạng nội bộ, định tuyến và VLAN
  • Switching: Cấu hình VLAN, Trunking, STP.
  • Routing: Static Routing, Dynamic Routing (RIP, OSPF, EIGRP).
  • Wireless: Cấu hình Wi-Fi AP, SSID, WPA2.
  • Bảo mật cơ bản: Access Control List (ACL), NAT/PAT, Port Security.
  • Dịch vụ mạng: Cài đặt DNS, DHCP, VPN (Site-to-Site, Client).
  • Giám sát: Phân tích gói tin với Wireshark, Syslog, SNMP.

Dự án: Dựng mô hình mạng 3 VLAN, thiết lập VPN, phân quyền bằng ACL.

Giai đoạn 3: Mạng nâng cao & Cloud 9-18 tháng

Mục tiêu: Vận hành mạng quy mô lớn và tích hợp đám mây
  • Routing nâng cao: BGP, Redistribution, Policy-based Routing.
  • Bảo mật nâng cao: VPN (IPSec, SSL), Firewall (ASA, FortiGate), IDS/IPS.
  • Cloud Networking: AWS VPC, Azure Virtual Network, Google Cloud VPC.
  • Tự động hóa mạng (NetOps): Python (Netmiko/NAPALM), Ansible for Network.
  • Giám sát nâng cao: Zabbix, Grafana, ELK Stack.

Dự án: Cấu hình AWS VPC kết nối on-premises, viết script tự động backup cấu hình.

Giai đoạn 4: Chuyên nghiệp & Kiến trúc 18-36 tháng

Mục tiêu: Thiết kế và tối ưu hệ thống mạng phức tạp
  • Thiết kế mạng: High Availability, Load Balancing, QoS, MPLS.
  • Mạng Data Center: Cisco Nexus, Spine-Leaf architecture.
  • Hybrid Cloud Networking: Transit Gateway, Direct Connect.
  • Bảo mật chuyên sâu: Network Segmentation, Zero Trust, DDoS Protection.
  • NetDevOps: Python automation pipelines, Ansible Playbooks.
  • Quản trị: Documentation, Change Management, Incident Response.

🎓 Chứng chỉ Gợi ý

Cisco

CCNA → CCNP → CCIE

Juniper

JNCIA → JNCIS → JNCIP

Network Security

CompTIA Security+, Fortinet NSE, Palo Alto PCNSE

Cloud

AWS Advanced Networking, Azure Network Engineer

Automation

Cisco DevNet, Python for Network Engineers

🧩 Phân nhánh nghề nghiệp

Network Administrator

Quản trị mạng nội bộ doanh nghiệp.

Network Security Engineer

Bảo mật, Firewall, VPN, IDS/IPS.

Cloud Network Engineer

Chuyên về mạng trong môi trường Cloud / Hybrid.

Network Architect

Thiết kế kiến trúc mạng quy mô lớn.

🌟 Tóm tắt Lộ trình học

Giai đoạn Thời gian Kỹ năng chính
1️⃣ Nền tảng 0–3 tháng Cấu trúc mạng, IP, Routing, Switching cơ bản
2️⃣ Quản trị 3–9 tháng VLAN, ACL, VPN, bảo mật cơ bản
3️⃣ Nâng cao 9–18 tháng BGP, Firewall, Cloud Networking, Automation
4️⃣ Chuyên nghiệp 18–36 tháng High Availability, Data Center, Security, DevNet