1. Tổng quan |
Giới thiệu chung |
- Vai trò trong Khoa học máy tính.
- Các ứng dụng thực tiễn.
|
- Hiểu rõ tầm quan trọng và phạm vi ứng dụng của Toán rời rạc.
|
2. Lập luận |
Logic toán học và mệnh đề |
- Mệnh đề và phép toán logic.
- Luật logic, bảng chân trị.
- Định lý, chứng minh (phản chứng, quy nạp).
|
- Nắm vững nền tảng của mọi lập luận và chứng minh.
|
3. Quan hệ |
Tập hợp và quan hệ |
- Khái niệm tập hợp, phép toán.
- Quan hệ, tính chất của quan hệ.
- Quan hệ tương đương, quan hệ thứ tự.
|
- Học cách nhóm các đối tượng và định nghĩa mối liên hệ.
|
4. Ánh xạ |
Hàm số và ánh xạ |
- Định nghĩa, miền xác định, miền giá trị.
- Hàm 1-1, toàn ánh, song ánh.
- Hàm hợp, hàm ngược.
|
- Nghiên cứu quy tắc tương ứng giữa các tập hợp.
|
5. Logic máy tính |
Đại số Bool |
- Cấu trúc đại số Bool.
- Biểu diễn và tối giản biểu thức logic.
- Ứng dụng trong thiết kế mạch số.
|
- Khám phá hệ thống toán học của logic và ứng dụng trong máy tính.
|
6. Số học |
Số học rời rạc |
- Chia hết, số nguyên tố, GCD.
- Thuật toán Euclid.
- Số dư, đồng dư và ứng dụng (mật mã RSA).
|
- Nghiên cứu tính chất của số nguyên và ứng dụng trong mật mã.
|
7. Đếm |
Tổ hợp và xác suất rời rạc |
- Quy tắc đếm: cộng, nhân.
- Hoán vị, chỉnh hợp, tổ hợp.
- Xác suất rời rạc.
|
- Học các kỹ thuật đếm và phân tích khả năng xảy ra của sự kiện.
|
8. Đệ quy |
Quan hệ đệ quy và hàm sinh |
- Định nghĩa quan hệ đệ quy.
- Phương pháp giải đệ quy tuyến tính.
- Hàm sinh (generating function).
|
- Mô hình hóa các bài toán có tính chất tự lặp lại.
|
9. Mạng lưới |
Đồ thị (Graph Theory) |
- Khái niệm đồ thị, đường đi, chu trình.
- Cây, cây khung, cây nhị phân.
- Thuật toán Euler, Hamilton.
|
- Nền tảng cho việc mô hình hóa mạng lưới và các mối quan hệ.
|
10. Lý thuyết |
Đại số quan hệ và Ngôn ngữ hình thức |
- Ngôn ngữ hình thức, Văn phạm.
- Biểu thức chính quy (Regular expression).
- Ứng dụng: máy hữu hạn, trình biên dịch.
|
- Cơ sở lý thuyết cho cơ sở dữ liệu và trình biên dịch.
|
11. Thực hành |
Ứng dụng trong CNTT |
- Cơ sở dữ liệu (tập hợp, quan hệ).
- Mật mã học (số học rời rạc).
- Tìm kiếm và AI (logic, đồ thị).
|
- Tổng kết và liên hệ kiến thức đã học với các lĩnh vực thực tế.
|